• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt: Thì
  • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土时
  • Thương hiệt:GADI (土日木戈)
  • Bảng mã:U+57D8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 埘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thì). Bộ Thổ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: chuồng gà. Chi tiết hơn...

Thì
Âm:

Thì

Từ điển phổ thông

  • chuồng gà