• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
  • Pinyin: Kǎi
  • Âm hán việt: Khải
  • Nét bút:一丨一丨フ丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土岂
  • Thương hiệt:GUSU (土山尸山)
  • Bảng mã:U+57B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 垲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧯧

Ý nghĩa của từ 垲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khải). Bộ Thổ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: đất cao ráo. Từ ghép với : (Nhà cửa) cao ráo sạch sẽ. Chi tiết hơn...

Khải

Từ điển phổ thông

  • đất cao ráo

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chỗ đất cao ráo

- (Nhà cửa) cao ráo sạch sẽ.