• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt: Khoáng
  • Nét bút:一丨一丶一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土广
  • Thương hiệt:XGI (重土戈)
  • Bảng mã:U+5739
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 圹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoáng). Bộ Thổ (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Từ ghép với : Đào huyệt Chi tiết hơn...

Khoáng

Từ điển phổ thông

  • cái huyệt chôn người chết

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Huyệt (để chôn người chết)

- Đào huyệt