• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phác
  • Nét bút:一丨一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土卜
  • Thương hiệt:GY (土卜)
  • Bảng mã:U+5724
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圤

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phác). Bộ Thổ (+2 nét). Tổng 5 nét but (). Chi tiết hơn...