- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Miāo
- Âm hán việt:
Miêu
- Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口苗
- Thương hiệt:RTW (口廿田)
- Bảng mã:U+55B5
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 喵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 喵 (Miêu). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨丨丨フ一丨一). Chi tiết hơn...