• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt: Cật
  • Nét bút:一丨一丨フ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰吉力
  • Thương hiệt:GRKS (土口大尸)
  • Bảng mã:U+52BC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 劼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cật). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: cẩn thận, Cẩn thận., Thận trọng, cẩn thận, Xếp đặt, an bài, Cố gắng, nỗ lực. Chi tiết hơn...

Cật

Từ điển phổ thông

  • cẩn thận

Từ điển Thiều Chửu

  • Cẩn thận.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thận trọng, cẩn thận
* Xếp đặt, an bài
* Cố gắng, nỗ lực