• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
  • Pinyin: Juàn , Quàn
  • Âm hán việt: Quyển
  • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龹力
  • Thương hiệt:FQKS (火手大尸)
  • Bảng mã:U+52B5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 劵

  • Cách viết khác

    𠢏

Ý nghĩa của từ 劵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyển). Bộ Lực (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Chi tiết hơn...