• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Ngoạt Nguyệt
  • Nét bút:ノフ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月⺉
  • Thương hiệt:BLN (月中弓)
  • Bảng mã:U+5216
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 刖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 刖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngoạt, Nguyệt). Bộ đao (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Hình phạt chặt đứt hai chân (đời xưa), Chặt đứt hai chân. Chi tiết hơn...

Ngoạt

Từ điển phổ thông

  • hình phạt chặt chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Chặt cẳng. Một thừ hình phép đời xưa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hình phạt chặt đứt hai chân (đời xưa)
Động từ
* Chặt đứt hai chân