- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiǎn
- Âm hán việt:
- Nét bút:丶一ノ一丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰冫先
- Thương hiệt:IMHGU (戈一竹土山)
- Bảng mã:U+51BC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 冼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冼 Bộ Băng 冫 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノ一丨一ノフ). Chi tiết hơn...