- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
- Pinyin:
Hù
- Âm hán việt:
Hỗ
Hộ
- Nét bút:丶一一フフ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰冫互
- Thương hiệt:IMMVM (戈一一女一)
- Bảng mã:U+51B1
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 冱
Ý nghĩa của từ 冱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冱 (Hỗ, Hộ). Bộ Băng 冫 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶一一フフ一). Ý nghĩa là: rét đóng lại, Rét đóng lại., Đông lại, ngưng kết (hơi lạnh), Ngưng kết, đông lạnh. Từ ghép với 冱 : 冱寒 Lạnh buốt, rét buốt Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Rét đông lại, lạnh, buốt
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đông lại, ngưng kết (hơi lạnh)