- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
Jí
- Âm hán việt:
Cát
- Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻吉
- Thương hiệt:OGR (人土口)
- Bảng mã:U+4F76
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 佶
Ý nghĩa của từ 佶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 佶 (Cát). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tráng kiện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn