- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
èr
, Mǐ
, Nài
- Âm hán việt:
Nhị
Nại
- Nét bút:ノ丨一丨丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻耳
- Thương hiệt:OSJ (人尸十)
- Bảng mã:U+4F74
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 佴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 佴 (Nhị, Nại). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一丨丨一一一). Ý nghĩa là: Phụ theo, theo sau, họ Nại, Phụ theo, theo sau. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn