• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
  • Pinyin: Diào
  • Âm hán việt: Điếu
  • Nét bút:ノ丨フ一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻弔
  • Thương hiệt:ONL (人弓中)
  • Bảng mã:U+4F04
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 伄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điếu). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Điếu

Từ điển phổ thông

  • 1. lúc thị trường thiếu hàng hoá
  • 2. không thường xuyên, không lâu dài

Từ điển Trần Văn Chánh

* 伄儅

- điếu đáng [diàodàng] (văn) ① Lúc thị trường thiếu hàng hoá;