- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
- Pinyin:
Bīng
- Âm hán việt:
Băng
- Nét bút:ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱人人
- Thương hiệt:XOO (重人人)
- Bảng mã:U+4ECC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 仌
Ý nghĩa của từ 仌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 仌 (Băng). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: 2. lạnh, buốt, 3. ướp lạnh, 4. làm đau đớn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước đá, băng
- 2. lạnh, buốt
- 3. ướp lạnh
- 4. làm đau đớn
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa như chữ 冰 nước đá.