• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
  • Pinyin: Huán
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰睘鳥
  • Thương hiệt:WVHAF (田女竹日火)
  • Bảng mã:U+4D09
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 䴉

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 䴉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 䴉 Bộ điểu (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...