• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
  • Pinyin: Yǐn
  • Âm hán việt: Ẩn
  • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:BMSP (月一尸心)
  • Bảng mã:U+396F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㥯

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 㥯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㥯 (ẩn). Bộ Tâm (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Ẩn
Âm:

Ẩn

Từ điển phổ thông

  • 1. cẩn thận, thận trọng
  • 2. thương hại, thương xót, quan tâm, lo lắng