• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Hựu 又 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hác
  • Nét bút:丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⿱⿳⺊冖一谷又
  • Thương hiệt:YRE (卜口水)
  • Bảng mã:U+3561
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㕡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 㕡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㕡 (Hác). Bộ Hựu (+12 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Hác
Âm:

Hác

Từ điển phổ thông

  • 1. rãnh, hào, ao
  • 2. xưa dùng như chữ 壑