Đọc nhanh: pH值 (trị). Ý nghĩa là: độ PH.
Ý nghĩa của pH值 khi là Danh từ
✪ độ PH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến pH值
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 值得 称道
- đáng khen.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ pH值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa pH值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›