Đọc nhanh: VCR Ý nghĩa là: video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette").
Ý nghĩa của VCR khi là Danh từ
✪ video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette")
video clip (loanword from"videocassette recorder")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VCR
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- r ch bung ra
- 崩破。 煨。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- v r ch
- 缝缀破衣服。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- tr i ch n m.
- 铺被褥。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ VCR
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa VCR . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm