VCR v c r

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "VCR" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: VCR Ý nghĩa là: video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette").

Xem ý nghĩa và ví dụ của VCR khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của VCR khi là Danh từ

video clip (cho mượn từ "máy ghi videocassette")

video clip (loanword from"videocassette recorder")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VCR

  • - 复制 fùzhì de 快捷键 kuàijiéjiàn shì Ctrl C

    - Phím tắt để sao chép là Ctrl C.

  • - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - VR de 作用 zuòyòng 就是 jiùshì 带给 dàigěi 玩家 wánjiā 身临其境 shēnlínqíjìng de 体验 tǐyàn

    - Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.

  • - c v ta y.

    - 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - r ch bung ra

    - 崩破。 煨。

  • - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - v r ch

    - 缝缀破衣服。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - tr i ch n m.

    - 铺被褥。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ VCR

Hình ảnh minh họa cho từ VCR

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa VCR . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ