Đọc nhanh: U型铁 (hình thiết). Ý nghĩa là: sắt chữ U.
Ý nghĩa của U型铁 khi là Danh từ
✪ sắt chữ U
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến U型铁
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ U型铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa U型铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
铁›