Đọc nhanh: E仔 (tử). Ý nghĩa là: MDMA (C11H15NO2).
Ý nghĩa của E仔 khi là Danh từ
✪ MDMA (C11H15NO2)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến E仔
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 精心 护养 仔猪
- cẩn thận chăm sóc heo con
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 照顾 仔细
- Chăm sóc cẩn thận.
- 他 仔细阅读 了 凡例
- Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.
- 他 装饰 很 仔细
- Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 她 仔细 演 舞步
- Cô ấy luyện tập các bước nhảy.
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ E仔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa E仔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仔›