Đọc nhanh: D槽 (tào). Ý nghĩa là: ổ D (máy tính).
Ý nghĩa của D槽 khi là Danh từ
✪ ổ D (máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến D槽
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 千斤重担 (zh ngd n)
- gánh nặng nghìn cân.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
- 抹布 在 水槽 旁边
- Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ D槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa D槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›