Đọc nhanh: ACG Ý nghĩa là: từ viết tắt của "anime, truyện tranh và trò chơi".
Ý nghĩa của ACG khi là Danh từ
✪ từ viết tắt của "anime, truyện tranh và trò chơi"
acronym for "anime, comics and games"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến ACG
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- r ch bung ra
- 崩破。 煨。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ ACG
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa ACG . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm