Đọc nhanh: 𪡏喽 (liên lâu). Ý nghĩa là: nói nhiều, nói luyên thuyên.
Ý nghĩa của 𪡏喽 khi là Tính từ
✪ nói nhiều, nói luyên thuyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𪡏喽
- 水开 喽
- Nước sôi rồi.
- 下 喽 课 就 回家
- Sau khi tan học tôi sẽ trở về nhà.
- 那个 恶霸 手下 的 一群 喽啰
- Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.
- 吃 喽 饭 就 走
- Ăn cơm xong thì đi ngay.
- 起来 喽
- Dậy đi thôi.
- 哈 喽 , 你 今天 怎么样 ?
- Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?
- 我们 在 群聊 中 打了个 哈 喽
- Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 哈 喽 , 你们 已经 到 了 啊 ?
- Hello, các bạn tới rồi đây.
- 他 身边 有 很多 喽啰
- Bên cạnh ông ta có rất nhiều thuộc hạ.
- 他 要 知道 喽 一定 很 高兴
- nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 𪡏喽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𪡏喽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喽›