Đọc nhanh: 鼻疮 (tị sang). Ý nghĩa là: viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi.
Ý nghĩa của 鼻疮 khi là Danh từ
✪ viêm mũi; chứng nhiễm trùng mũi
鼻部的一种病发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻疮
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 我 的 鼻子 很 疼
- Mũi của tôi rất đau.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼻疮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疮›
鼻›