Đọc nhanh: 鼻垢 (tị cấu). Ý nghĩa là: booger, nước mũi khô.
Ý nghĩa của 鼻垢 khi là Danh từ
✪ booger
✪ nước mũi khô
dried nasal mucus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻垢
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 油垢
- cáu dầu; vết dầu
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 我 的 鼻子 很 疼
- Mũi của tôi rất đau.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼻垢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻垢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垢›
鼻›