Hán tự: 黩
Đọc nhanh: 黩 (độc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ, khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu. Ví dụ : - 黩武 lạm dụng vũ lực; hiếu chiến
Ý nghĩa của 黩 khi là Danh từ
✪ bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ
玷污
✪ khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu
轻率;轻举妄动
- 黩武
- lạm dụng vũ lực; hiếu chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 黩武
- lạm dụng vũ lực; hiếu chiến
- 黪 黩
- đục ngầu; đen kịt
Hình ảnh minh họa cho từ 黩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黩›