Từ hán việt: 【độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ, khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu. Ví dụ : - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bẩn thỉu; dơ bẩn; làm bẩn; bôi nhọ

玷污

khinh suất; cẩu thả; làm bừa; làm ẩu

轻率;轻举妄动

Ví dụ:
  • - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

  • - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黩

Hình ảnh minh họa cho từ 黩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp