Đọc nhanh: 黑蹼树蛙 (hắc phốc thụ oa). Ý nghĩa là: Ếch cây bay.
Ý nghĩa của 黑蹼树蛙 khi là Danh từ
✪ Ếch cây bay
黑蹼树蛙(学名:Rhacophorus kio)是树蛙科、树蛙属的两栖动物。体细长而扁平;雄蛙吻斜而略尖,雌蛙吻端圆;吻棱明显;鼓膜圆,距眼后角近;犁骨齿强;舌梨形,后端缺刻深。前肢长;指端均有吸盘及马蹄形边缘沟。后肢细长;趾间满蹼,蹠间蹼达蹠基部;内蹠突小而扁平,无外蹠突。体背皮肤平滑。体侧、胸、腹及股后满布小圆疣,股腹面小圆疣间杂以较大的圆光;颞褶细;前臂后外方有一宽厚的肤褶。生活时背面全为绿色,少数个体背上有若干乳白色斑点或有深绿色横纹;腋部有一个大黑斑,体侧灰黑色;体腹面黄绿色。虹彩金黄色,瞳孔暗褐色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑蹼树蛙
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 远处 是 一片 黑糊糊 的 树林
- xa xa là một rừng cây đen mờ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑蹼树蛙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑蹼树蛙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm树›
蛙›
蹼›
黑›