Đọc nhanh: 黄牛 (hoàng ngưu). Ý nghĩa là: bò; con bò, bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa), người nói xạo; người nói dóc. Ví dụ : - 黄牛党 bọn đầu cơ; bọn cơ hội
Ý nghĩa của 黄牛 khi là Danh từ
✪ bò; con bò
牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革
✪ bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa)
指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票、门票后高价出售而从中取利的人
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
✪ người nói xạo; người nói dóc
指言而无信的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄牛
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
黄›