Hán tự: 鹗
Đọc nhanh: 鹗 (ngạc). Ý nghĩa là: chim ó cá. Ví dụ : - 鹰瞵鹗视。 nhìn trừng trừng như cú vọ.
Ý nghĩa của 鹗 khi là Danh từ
✪ chim ó cá
鸟,背部褐色,头、颈和腹部白色性凶猛在树上或岩石上筑巢,常在水面上飞翔,吃鱼类通称鱼鹰
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹗
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
Hình ảnh minh họa cho từ 鹗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹗›