Đọc nhanh: 鸥盟 (âu minh). Ý nghĩa là: Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn..
Ý nghĩa của 鸥盟 khi là Danh từ
✪ Làm bạn với chim âu; hình dung người ở ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸥盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 同盟军
- quân đồng minh
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 同盟罢工
- cùng liên minh bãi công
- 歃血为盟
- uống máu ăn thề.
- 缔盟
- kết thành đồng minh.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸥盟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸥盟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盟›
鸥›