鸤鸠 shī jiū

Từ hán việt: 【thi cưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鸤鸠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thi cưu). Ý nghĩa là: chim đỗ quyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鸤鸠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鸤鸠 khi là Danh từ

chim đỗ quyên

古书上指布谷鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸤鸠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鸤鸠

Hình ảnh minh họa cho từ 鸤鸠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸤鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình