Đọc nhanh: 鸣鸣 (minh minh). Ý nghĩa là: hù hụ.
Ý nghĩa của 鸣鸣 khi là Tính từ
✪ hù hụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣鸣
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 鸣镝
- mũi tên kêu
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 马鸣萧萧
- ngưạ hí vang.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸣鸣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸣鸣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸣›