- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
- Pinyin:
Nián
- Âm hán việt:
Niêm
Niềm
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼占
- Thương hiệt:NMYR (弓一卜口)
- Bảng mã:U+9C87
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鲇
-
Phồn thể
鮎
-
Cách viết khác
鯰
鲶
Ý nghĩa của từ 鲇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鲇 (Niêm, Niềm). Bộ Ngư 魚 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cá măng, cá ngát, cá nheo, cá niêm