Đọc nhanh: 鲸鳄 (kình ngạc). Ý nghĩa là: kình ngạc.
Ý nghĩa của 鲸鳄 khi là Danh từ
✪ kình ngạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鳄
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
- 终于 逮到 了 我们 的 大 白鲸
- Cuối cùng thì chúng tôi cũng có được con cá voi trắng của mình.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲸鳄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲸鳄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲸›
鳄›