Đọc nhanh: 鲸豚 (kình độn). Ý nghĩa là: cetacean.
Ý nghĩa của 鲸豚 khi là Danh từ
✪ cetacean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸豚
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 我 的 豚鼠 丢 了
- Tôi đã mất con chuột lang của mình!
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
- 终于 逮到 了 我们 的 大 白鲸
- Cuối cùng thì chúng tôi cũng có được con cá voi trắng của mình.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲸豚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲸豚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm豚›
鲸›