jīng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao)

鹿的一种,身体大,耳朵大,颈较长,尾短,四肢长,全身深棕色带灰色,也有黄棕色的,臀部灰白色,雄的有角,粗大,长而有叉毛皮可制革,鹿茸可入药也叫马鹿 见〖水鹿〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 麖

Hình ảnh minh họa cho từ 麖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ