Hán tự: 麖
Đọc nhanh: 麖 (_). Ý nghĩa là: thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao).
Ý nghĩa của 麖 khi là Danh từ
✪ thuỷ lộc (loài hươu cổ tương đối cao)
鹿的一种,身体大,耳朵大,颈较长,尾短,四肢长,全身深棕色带灰色,也有黄棕色的,臀部灰白色,雄的有角,粗大,长而有叉毛皮可制革,鹿茸可入药也叫马鹿 见〖水鹿〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麖
Hình ảnh minh họa cho từ 麖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm