Hán tự: 髭
Đọc nhanh: 髭 (tì.tỳ.tư). Ý nghĩa là: ria mép; râu; râu mép. Ví dụ : - 髭须 râu; ria mép. - 短髭 râu ngắn
Ý nghĩa của 髭 khi là Danh từ
✪ ria mép; râu; râu mép
嘴上边的胡子
- 髭须
- râu; ria mép
- 短 髭
- râu ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髭
- 短 髭
- râu ngắn
- 髭须
- râu; ria mép
Hình ảnh minh họa cho từ 髭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm髭›