Từ hán việt: 【tì.tỳ.tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.tỳ.tư). Ý nghĩa là: ria mép; râu; râu mép. Ví dụ : - râu; ria mép. - râu ngắn

Từ vựng: Chủ Đề Cắt Tóc

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ria mép; râu; râu mép

嘴上边的胡子

Ví dụ:
  • - 髭须 zīxū

    - râu; ria mép

  • - duǎn

    - râu ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - duǎn

    - râu ngắn

  • - 髭须 zīxū

    - râu; ria mép

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髭

Hình ảnh minh họa cho từ 髭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHYMP (尸竹卜一心)
    • Bảng mã:U+9AED
    • Tần suất sử dụng:Thấp