髫龄 tiáo líng

Từ hán việt: 【thiều linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "髫龄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiều linh). Ý nghĩa là: tuổi thơ; thời thơ ấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 髫龄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 髫龄 khi là Danh từ

tuổi thơ; thời thơ ấu

童年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髫龄

  • - 超龄 chāolíng 团员 tuányuán

    - đoàn viên quá tuổi.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 实足年龄 shízúniánlíng

    - đủ tuổi.

  • - 年龄 niánlíng 层次 céngcì 不同 bùtóng 爱好 àihào 不同 bùtóng

    - Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau

  • - 适龄青年 shìlíngqīngnián

    - đến tuổi thanh niên.

  • - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • - huàn 这种 zhèzhǒng bìng de rén chéng 低龄化 dīlínghuà 趋势 qūshì

    - Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.

  • - 老龄化 lǎolínghuà

    - lão hoá.

  • - de 年龄 niánlíng

    - Tuổi của anh ấy không lớn.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén yǒu duō 年龄 niánlíng le

    - Ông ấy bao nhiêu tuổi?

  • - 学校 xuéxiào 根据 gēnjù 年龄 niánlíng lái 划分 huàfēn 班次 bāncì

    - Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.

  • - 同龄人 tónglíngrén

    - người cùng tuổi

  • - 失去 shīqù le 同龄人 tónglíngrén de 帮助 bāngzhù 支持 zhīchí

    - Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.

  • - 法定 fǎdìng 婚龄 hūnlíng

    - tuổi kết hôn theo luật định

  • - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • - 老龄化 lǎolínghuà de 人口 rénkǒu 需要 xūyào gèng duō 医疗保健 yīliáobǎojiàn 支出 zhīchū

    - Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.

  • - 保龄球道 bǎolíngqiúdào gōng 保龄球 bǎolíngqiú 滚动 gǔndòng de 木制 mùzhì 表面 biǎomiàn de 通道 tōngdào huò 球道 qiúdào

    - Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.

  • - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 髫龄

Hình ảnh minh họa cho từ 髫龄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髫龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHSHR (尸竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+9AEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa