Hán tự: 髫
Đọc nhanh: 髫 (thiều.điều). Ý nghĩa là: tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con); chỏm. Ví dụ : - 垂髫 thời thơ ấu; tuổi thơ. - 髫龄 tuổi thơ; thời thơ ấu
Ý nghĩa của 髫 khi là Danh từ
✪ tóc xoã xuống; tóc rũ xuống (của trẻ con); chỏm
古代指孩子的下垂的头发
- 垂髫
- thời thơ ấu; tuổi thơ
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髫
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 垂髫
- thời thơ ấu; tuổi thơ
Hình ảnh minh họa cho từ 髫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm髫›