骅骝 huá liú

Từ hán việt: 【hoa lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骅骝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa lưu). Ý nghĩa là: ngựa tía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骅骝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骅骝 khi là Danh từ

ngựa tía

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骅骝

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骅骝

Hình ảnh minh họa cho từ 骅骝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骅骝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:フフ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOPJ (弓一人心十)
    • Bảng mã:U+9A85
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:フフ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHHW (弓一竹竹田)
    • Bảng mã:U+9A9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp