huá

Từ hán việt: 【hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa). Ý nghĩa là: ngựa tía.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngựa tía

(骅骝) 赤色的骏马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骅

Hình ảnh minh họa cho từ 骅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:フフ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOPJ (弓一人心十)
    • Bảng mã:U+9A85
    • Tần suất sử dụng:Thấp