Hán tự: 骀
Đọc nhanh: 骀 (đãi.đài). Ý nghĩa là: dễ chịu; thoải mái (thường dùng với cảnh sắc mùa xuân), phóng đãng; phóng túng. Ví dụ : - 春风骀 gió xuân rất dễ chịu.
Ý nghĩa của 骀 khi là Danh từ
✪ dễ chịu; thoải mái (thường dùng với cảnh sắc mùa xuân)
骀荡, 使人舒畅 (多用来形容春天的景物)
- 春风 骀
- gió xuân rất dễ chịu.
✪ phóng đãng; phóng túng
放荡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骀
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 春风 骀
- gió xuân rất dễ chịu.
Hình ảnh minh họa cho từ 骀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骀›