驺卒 zōu zú

Từ hán việt: 【sô tốt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驺卒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sô tốt). Ý nghĩa là: Chỉ lính trong phủ quan, làm các công việc lặt vặt do quan sai bảo; nô bộc, đầy tớ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驺卒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驺卒 khi là Danh từ

Chỉ lính trong phủ quan, làm các công việc lặt vặt do quan sai bảo; nô bộc, đầy tớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺卒

  • - 只是 zhǐshì 小小的 xiǎoxiǎode 走卒 zǒuzú

    - Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.

  • - 病卒 bìngzú le

    - Ông ấy bệnh chết rồi.

  • - 生卒 shēngzú nián 不详 bùxiáng

    - Năm sinh năm mất không rõ.

  • - 马前小卒 mǎqiánxiǎozú

    - kẻ đầy tớ; người lính hầu.

  • - shì 一名 yīmíng 兵卒 bīngzú

    - Cô ấy là một người lính.

  • - 这个 zhègè zǒu hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Con tốt này đi rất khéo léo.

  • - 聊以卒岁 liáoyǐzúsuì

    - đành cố cho hết năm

  • - 将军 jiāngjūn duì 士卒 shìzú men 非常 fēicháng 关心 guānxīn

    - Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.

  • - le

    - Tôi đọc xong rồi.

  • - chéng

    - Tôi cuối cùng cũng thành công.

  • - dào zài

    - Cô ấy đột nhiên ngã xuống đất.

  • - 无名小卒 wúmíngxiǎozú

    - vô danh tiểu tốt.

  • - 兵卒 bīngzú men 包围 bāowéi 京城 jīngchéng 开始 kāishǐ 严禁 yánjìn 出入 chūrù

    - Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.

  • - shì 优秀 yōuxiù de 卫卒 wèizú

    - Anh ấy là người lính gác xuất sắc.

  • - 士卒 shìzú 仅万人 jǐnwànrén

    - Quân lính gần vạn người.

  • - yòng 自己 zìjǐ de duì le 对方 duìfāng de

    - Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.

  • - 我们 wǒmen shèng 敌军 díjūn

    - Cuối cùng chúng tôi cũng thắng được quân địch.

  • - 终于 zhōngyú 卒业 zúyè le

    - Cuối cùng anh ấy cũng tốt nghiệp rồi.

  • - 那个 nàgè 走卒 zǒuzú hěn 活泼 huópo

    - Sai dịch đó rất hoạt bát.

  • - 贩夫走卒 fànfūzǒuzú ( 旧时 jiùshí 泛指 fànzhǐ 社会 shèhuì 地位 dìwèi 低下 dīxià de rén )

    - người có địa vị thấp trong xã hội

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驺卒

Hình ảnh minh họa cho từ 驺卒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驺卒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Cù , Zú
    • Âm hán việt: Thốt , Tuất , Tốt
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YOOJ (卜人人十)
    • Bảng mã:U+5352
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
    • Bảng mã:U+9A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp