马掌钉 mǎzhǎng dīng

Từ hán việt: 【mã chưởng đinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马掌钉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã chưởng đinh). Ý nghĩa là: Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马掌钉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马掌钉 khi là Danh từ

Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马掌钉

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - dīng 马掌 mǎzhǎng

    - đóng móng ngựa

  • - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

  • - 铁匠 tiějiang zài 锻造 duànzào 马掌 mǎzhǎng

    - Thợ rèn đang rèn móng ngựa.

  • - 他们 tāmen zài wèi 马装 mǎzhuāng xīn zhǎng

    - Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.

  • - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi hěn xiàng 手掌 shǒuzhǎng

    - Chiếc lá này rất giống bàn tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马掌钉

Hình ảnh minh họa cho từ 马掌钉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马掌钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao