马扎 mǎzhá

Từ hán việt: 【mã trát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "马扎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mã trát). Ý nghĩa là: bàn, ghế (gập).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 马扎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 马扎 khi là Danh từ

bàn, ghế (gập)

一种小型的坐具, 腿交叉,上面绷帆布或麻绳等, 可以合拢, 便于携带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马扎

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - zài zhā 头发 tóufà

    - Cô ấy đang buộc tóc.

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 垂死挣扎 chuísǐzhēngzhá

    - giãy chết.

  • - 死命挣扎 sǐmìngzhēngzhá

    - giãy giụa liều mạng.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • - 很多 hěnduō 女生 nǚshēng zhā 马尾 mǎwěi jiù huì 显得 xiǎnde hěn 灵动 língdòng 可爱 kěài

    - Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,

  • - 听到 tīngdào 问话 wènhuà 没有 méiyǒu 马上 mǎshàng 作答 zuòdá

    - nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 马扎

Hình ảnh minh họa cho từ 马扎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马扎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao