Đọc nhanh: 饲槽 (tự tào). Ý nghĩa là: Máng Ăn.
Ý nghĩa của 饲槽 khi là Danh từ
✪ Máng Ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲槽
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 饲养员
- nhân viên chăn nuôi.
- 我 的 弟弟 是 饲养 牛 的 饲养员
- Em trai của tôi là một nhân viên chăn nuôi bò.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 我们 饲有 一群 羊
- Chúng ta nuôi một đàn cừu.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 由于 饲养 不 经心 , 牛羊 都 落 了 膘
- vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.
- 精心 饲养 , 耕畜 就 容易 上膘
- chăm sóc tốt, súc vật kéo cày dễ tăng trọng.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饲槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饲槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
饲›