Từ hán việt: 【hí.hý.khái.hi.hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hí.hý.khái.hi.hy). Ý nghĩa là: tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc), biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn, tặng đồ ăn; cho đồ ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tế sống; tặng sống; biếu sống (gia súc)

古代祭祀或馈赠用的活牲畜

biếu thức ăn; tặng thức ăn; cho thức ăn

赠送人的粮食或饲料

tặng đồ ăn; cho đồ ăn

赠送食物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饩

Hình ảnh minh họa cho từ 饩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy , , , Khái
    • Nét bút:ノフフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOMN (弓女人一弓)
    • Bảng mã:U+9969
    • Tần suất sử dụng:Thấp