饔饩 yōng xì

Từ hán việt: 【ung hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "饔饩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung hí). Ý nghĩa là: trình bày động vật sống hoặc giết mổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 饔饩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trình bày động vật sống hoặc giết mổ

to present slaughtered or live animals

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饔饩

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饔饩

Hình ảnh minh họa cho từ 饔饩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饔饩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGV (卜女土女)
    • Bảng mã:U+9954
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy , , , Khái
    • Nét bút:ノフフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOMN (弓女人一弓)
    • Bảng mã:U+9969
    • Tần suất sử dụng:Thấp