Đọc nhanh: 鞭痕 (tiên ngân). Ý nghĩa là: vết roi; lằn roi.
Ý nghĩa của 鞭痕 khi là Danh từ
✪ vết roi; lằn roi
鞭子抽打留下的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭痕
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 马鞭子
- roi ngựa
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 瘢 痕
- vết sẹo
- 弹痕累累
- vết đạn chồng chất.
- 我 常常 鞭策 自己 , 要 努力学习
- Tôi thường thúc đẩy bản thân học tập chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞭痕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞭痕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痕›
鞭›